Công nghệ : DLP 0.55”
Cường độ sáng: 3.600 ANSI lumens
Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA), độ nén đạt : WUXGA (1920x 1200 )
Độ tương phản: 25.000 : 1
Kích thước hiển thị : 25” – 298’’
F:1.83~2.13, f=18.82~22.60mm,1/4~16 Digital focus function
Tỷ lệ khung hình hiển thị: 4:3 ,Native, 16:9, Auto
Chế độ trình chiếu: 07 chế độ trình chiếu mặc định: Presentation, 3D, User, Bright, Movie, sRGB, Blackboard.
Throw Ratio : 1.95~ 2.15
Ống kính : 1,1X (zoom) / Digital zoom 2x
Số màu hiển thị : 1,07 tỷ màu
Độ ồn : 29 dB (Eco)
Công suất bóng đèn : 190W
Tuổi thọ bóng đèn : 15000 giờ (ECO)
Chỉnh vuông hình : +/- 40°
Tần số quét: H-Synch Range 15.3 – 120KHz; V-Synch Range 24~120Hz
Độ ồn: 28dB
Tương thích tín hiệu Video, máy tính : PAL (B, D, G, H, I, M, N, 4.43MHz), NTSC (M, J, 3.58MHz, 4.443MHz), SECAM (B, D, G, K, K1, L, 4.25,MHz, 4.4MHz, 480i/p, 576i/p, 720p(50/60Hz), 1080i(50/60Hz) 1080p(24/50/60Hz) UXGA 60Hz, SXGA+, SXGA, SVGA, VGA, VESA standards PC, Mac compatible
Quạt làm mát : 02 chế độ quạt làm mát
Power supply: 100~240V AC @ 50~60 HZ
Operating Temp: 5℃~40℃
Storage Temp: -10℃~60℃
Trọng lượng : 2.35 kg (nhỏ nhẹ, thuận tiện mang đi giảng dạy, hội thảo)
Kích thước : 314,3 x 223,6 x 88,2 mm
Cổng kết nối (input): VGA ( input ) x1; HDMI x1; Video x 01; S-Video x 01
Cổng điều khiển : USB mini x 01