| In | ||
| Độ phân giải in cao nhất | 9600 (ngang)*1 x 2400 (dọcl) dpi | |
| Đầu phun / Mực | Loại | Sử dụng dài hạn |
| Số lượng Nozzles | Tổng cộng 6,656 nozzles | |
| Cartridges mực | PGI-770 (Pigment Black), CLI-771 (Cyan, Magenta, Yellow, Black) [Optional: PGI-770XL (Pigment Black), CLI-771XL (Cyan, Magenta, Yellow, Black)] | |
| Tốc độ in *2 Bản in theo chuẩn ISO / IEC 24734. Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In / Copy văn bản | Văn bản: Màu *3: | Xấp xỉ. 9.0ipm |
| Văn bản: đen trắng *3: | Xấp xỉ. 12.6ipm | |
| Ảnh (4 x 6")*3: | Xấp xỉ. 39secs. | |
| Độ rộng tối đa bản in | Lên đến 203.2mm (8-inch) Tràn viền: Lên đến 216mm (8.5-inch) | |
| Vùng in | In tràn viên*4 | Trên / Dưới / Phải / Trái biên: mỗi 0mm [Các loại giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm)] |
| In có viền | Trên biên: 3mm, Dưới biên: 5mm, Trái / Phải biên: mỗi 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) | |
| In có viền đảo mặt | Trên biên: 5mm, Dưới biên: 5mm, Trái / Phải biên: 3.4mm (LTR / LGL: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) | |
| Vùng in khuyến nghị | Trên biên: 40.4mm / Dưới biên: 37.4mm | |
| Kích thước giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5"), Card Size (91 x 55mm) [Custom size] Khay giấy nạp sau: Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm Khaya gia6y1: Rộng 148 - 215.9mm; Dài 210 - 297mm | |
| Nạp giấy Khay giấy nạp sau (Tối đa) | Giấy thông thường | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
| Cao Resolution Paper (HR-101N) | A4 = 80 | |
| Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6", Square (5 x 5") = 20, A4 = 10 | |
| Photo Paper Pro Luster (LU-101) | A4 = 10 | |
| Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | 4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 | |
| Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Matte Photo Paper (MP-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Envelope | European DL / US Com. #10 = 10 | |
| Other Fine Art Paper | A4, LTR = 1 | |
| Khay Nạp giấy (Tối đa) | Giấy thông thường | A4, A5, B5, LTR = 100 |
| Nạp giấy (Khay đĩa) | Printable Disc | 1 (Manual handling by disc tray) |
| Các loại giấy hỗ trợ được in 2 mặt | Loại | Giấy thông thường |
| Kích thước | A4, A5, B5, LTR | |
| Trọng lượng giấy | Khay nạp thường | Giấy thông thường: 64 - 105g/m2 |
| Khay giấy nạp sau | Giấy thông thường: 64 - 105g/m2, Canon specialty paper: max paper weight: xấp xỉ. 300g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
| Cảm biến mực hết | Đếm điểm | |
| Căn chỉnh đầu phun | Thủ công | |
| Scan*5 | ||
| Loại Scanner | Dạng phẳng | |
| Phương pháp Scanning | CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
| Độ phân giải quang học*6 | 2400 x 4800dpi | |
| Độ phân giải chọn lựa*7 | 25 - 19200dpi | |
| Độ sâu quét (Đầu vào / Đầu ra) | Grayscale | 16-bit / 8-bit |
| Màu | 48-bit / 24-bit (RGB mỗi 16-bit / 8-bit) | |
| Tốc độ Scan dòng*8 | Grayscale | 1.2ms/dòng (300dpi) |
| Màu | 3.5ms/dòng (300dpi) | |
| Tốc độ Scan*9 | Phản chiếu: A4 Màu / 300dpi | Xấp xỉ. 14giây. |
| Kích thước văn bản tối đa | Phẳng | A4 / LTR (216 x 297mm) |
| Copy | ||
| Kích thước văn bản tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm) | |
| Giấy tương thích | Kích thước | A4 / A5 / B5 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / Square (5 x 5") / Card Size (91 x 55mm) |
| Loại giấy | Giấy thông thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Printable Disc | |
| Chất lượng ảnh | 3 tiêu chuẩn (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) | |
| Điều chỉnh mật độ | 9 vị trí, Độ nhạy tự động (A4) | |
| Tốc độ Copy*10 Dựa trên văn bản chuẩn ISO / IEC 29183. Click ở đây để xem thêm về điều kiện để đo lường tốc độ In/Copy văn bản | Văn bản: Màu: sFCOT / 1 mặt | Xấp xỉ. 19giây. |
| Văn bản: Màu: sESAT / 1 mặt | Xấp xỉ. 6.5ipm | |
| Copy nhiều bản | Đen / Màu: | Tối đa 99 trang |
| Kết nối mạng | ||
| Giao thức | TCP / IP | |
| Mạng LAN không dây | Loại kết nối | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
| Băng tần | 2.4GHz | |
| Kênh*28 | 1 - 13 | |
| Phạm vi | 50m trong nhà (Tùy thuộc vào tốc độ và điều kiện đường truyền chuyển file) | |
| Bảo mật | WEP64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
| Kết nối trực tiếp (mạng LAN có dây) | Khả dụng | |
| Giải pháp in ấn | ||
| Apple AIrPrint | Khả dụng | |
| Bố trí trang | ||
| 1-up (Có viền / Tràn viền*15) | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) | |
| 1-up (Có viền only) | A5, B5, LGL, #10 Envelope, DL Envelope, Custom size | |
| Chất lượng in*12 | Tiêu chuẩn / Cao | |
| Mopria | Khả dụng | |
| NFC | Khả dụng | |
| Google Cloud Print | Khả dụng | |
| Plug-in In trên thiết bị di động thông minh (cho thiết bị Android / Amazon) | Khả dụng | |
| PIXMA Cloud Link | From smartphone or tablet: | Khả dụng |
| From printer: | Khả dụng | |
| Canon PRINT Inkjet / SELPHY (For iOS / For Android) Canon Easy-PhotoPrint (for Windows RT) | Khả dụng | |
| Bố trí trang | ||
| 1-up (Có viền / Tràn viền*15) | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5"*29, Card Size (91 x 55mm) | |
| 1-up (Có viền only) | A5, B5, LGL | |
| Chất lượng in | Fixed | |
| Thông số camera kết nối trực tiếp | Compatible Digital Camera | "PictBridge" compliant digital cameras, camcorders and camera phones |
| Connecting type | WLAN | |
| File Format | JPEG (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant)*18, PNG | |
| Bố trí trang*19 | ||
| 1-up (Có viền*16 / Tràn viền*15) | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5" | |
| Photo Index | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |
| Sticker 2 / 4 / 9 / 16-up | 4 x 6" | |
| 4-up (Có viền) | LTR, A4 | |
| In với thông số chụp | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |
| In với thông số chụp 20-up | LTR, A4 | |
| In liên lạc 35-up | LTR, A4 | |
| Nhãn đĩa | Khả dụng | |
| Số file và ngày in | Khả dụng*22 | |
| Chất lượng in*12 *13 *20 *21 | Tiêu chuẩn/Cao | |
| Thông số thẻ cắm trực tiếp | Các bộ lưu trữ tương thích | SD Card, SDHC Card, miniSD Card*11, micro SD Card*11, mini SDHC Card*11, micro SDHC Card*11 |
| Định dạng file | JPEG and TIFF (Exif-compliant) taken by DCF (Ver. 1.0 / 2.0) compliant digital cameras. (Exif Ver. 2.2 / 2.21 / 2.3 compliant) | |
| Chức năng lưu trữ*14 | ||
| Tính năng ĐỌC | Khả dụng | |
| Tinh nắng GHI | Khả dụng | |
| Chất lượng in*12 *13 | Tiêu chuẩn/Cao | |
| Bố trí trang | ||
| 1-up (Có viền / Tràn viền)*15 | LTR, A4, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Square 5 x 5", Card Size (91 x 55mm) | |
| Nhãn đĩa | Khả dụng | |
| Số file và ngày in*17 | Ngày in sẽ hiển thị | |
| Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows: | Windows 10, Windows 8, Windows 7 SP1, Windows Vista SP2 |
| Macintosh: | Mac OS X v10.8.5 hoặc phiên bản mới hơn | |
| Thông số chung | ||
| Bảng điều khiển | Màn hình | LCD (4.3" / 10.8cm TFT màu / Cảm ứng) |
| Ngôn ngữ | 33 Ngôn ngữ chọn lọc: Japanese/English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish/ Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Vietnamese | |
| Cổng giao thức | USB 2.0 Hi-Speed, Khay cắm thẻ | |
| PictBridge | Thông qua mạng LAN không dây | Khả dụng |
| Khay giấy ra tự mở | Khả dụng | |
| Môi trường hoạt động*23 | Nhiệt độ: 5 - 35°C Độ ẩm: 10 - 90% RH (không ngưng tụ) | |
| Môi trường khuyến nghị*24 | Nhiệt độ: 15 -30°C Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
| Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: 0 - 40°C Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ) | |
| Chế độ yên lặng | Khả dụng | |
| Mức độ ồn: (In qua PC) | In ảnh (4 x 6")*25 | Xấp xỉ. 49.0dB(A) |
| Giấy thông thường (A4, B / W)*26 | ||
| Chế độ yên lặng (TẮT) | Xấp xỉ. 50.0dB(A) | |
| Chế độ yên lặng (MỞ) | Xấp xỉ. 42.5dB(A) | |
| Nguồn điện | AC 100 - 240V; 50 / 60Hz | |
| Điện năng tiêu thụ | OFF | Xấp xỉ. 0.3W |
| Chế độ Standby (đèn scan tắt) (kết nối máy tính qua dây USB) | Xấp xỉ. 1.0W | |
| Chế độ Standby (kết nối tất cả các cổng, đèn scan tắt) | Xấp xỉ. 1.8W | |
| Khi Copy*27 (kết nối máy tính qua dây USB) Khi In*27 | Xấp xỉ. 16W | |
| Môi trường | Tiêu chuẩn thông thường | RoHS (EU, China)*, WEEE (EU)* *To be fixed |
| Tiêu chuẩn môi trường | Energy Star* *To be fixed | |
| Kích thước (W x D x H) | Cấu hình từ Nhà sản xuất | Xấp xỉ. 372 x 324 x 139mm |
| Khi đã nạp giấy (A4/LTR) | Xấp xỉ 372 x 359 x 139mm | |
| Khi đã mở khay ra giấy và khay ADF | Xấp xỉ 372 x 650 x 310mm | |
| Trọng lượng | Xấp xỉ. 6.5kg | |